Máy Khoan Đá YT24
Đánh giá chung về máy khoan đá YT24
Búa khoan đá YT24
Thiết kế khoa học, sắp xếp cẩn trọng .
Máy khoan đá cầm tay Model YT24 có khối lượng nhẹ, mức tiêu tốn khí thấp, vì thế rất thuận tiện để khoan lỗ ở vị trí thẳng đứng, ngang hoặc trên tầm cao .
Được phong cách thiết kế tân tiến, tối ưu hóa hiệu suất của từng loại sản phẩm, toàn bộ những chính sách hoạt động giải trí được sắp xếp theo nguyên tắc kỹ thuật, để bảo vệ những loại sản phẩm có hiệu suất cao, hiệu suất cao cao và quản lý và vận hành thuận tiện, bảo đảm an toàn .
Được sản xuất bằng vật tư chất lượng và công nghệ tiên tiến văn minh, bảo vệ rằng những mẫu sản phẩm có độ bền cao, chống mài mòn và chống va đập .
Từng chi tiết cụ thể và đặc tính kỹ thuật của máy khoan đá đều được kiểm tra trong thực tiễn bằng mạng lưới hệ thống máy tính của nhà phân phối nhằm mục đích tránh những lỗi không đáng có, và để bảo vệ rằng những mẫu sản phẩm được sản xuất có chất lượng tuyệt vời và hiệu suất tiêu biểu vượt trội .
Ứng dụng máy khoan đá YT24
Máy khoan đá khí nén được sử dụng thoáng đãng trong nhiều ngành như than, luyện kim, đường tàu, giao thông vận tải, bảo vệ nguồn nước, thiết kế xây dựng và phân phối đá kỹ thuật quốc phòng, khoan nghiêng, khoan lỗ .
Thông số kỹ thuật Máy khoan đá YT24
-
Xuất xứ : Trung Quốc
-
Model : YT24
-
Đường kính xy lanh x Piston : 70 x70mm
-
Năng lượng tiêu tốn : > = 65 J
-
Tần suất ảnh hưởng tác động : 30 Hz
-
Mức tiêu thụ khí : 4.0 m3 / p
-
Áp lực thao tác : 0.4 – 0.63 Mpa
-
Đường kính ống hơi dẫn khí : 19 mm
-
Chiều dài máy : 678 mm
-
Trọng lượng máy : 24 kg
-
Đường kính ống nước : 8 mm
-
Đường kính mũi khoan : 34 – 43
-
Độ sâu khoan : 5 m
Hình ảnh trong thực tiễn Máy khoan đá YT24
Búa khoan đá khí nén YT24
Bảng giá cần khoan:
Cần khoan đá YT24
Cần khoan đá YT24
Chiều dài cần khoan
|
Đơn giá
|
0.5 m
|
75.000 vnđ
|
0,8 m
|
120.000 vnđ
|
1,0 m
|
150.000 vnđ
|
1,2 m
|
180.000 vnđ
|
1,5 m
|
225.000 vnđ
|
2,0 m
|
300.000 vnđ
|
2,5 m
|
375.000 vnđ
|
3,0 m
|
450.000 vnđ
|
3,5 m
|
525.000 vnđ
|
4,0 m
|
600.000 vnđ
|
4,5 m
|
675.000 vnđ
|
5,0 m
|
750.000 vnđ
|
5,5 m
|
825.000 vnđ
|
6,0 m
|
900.000 vnđ
|
Bảng giá mũi khoan:
Mũi khoan chữ thập
Mũi khoan chữ thập
Mũi khoan trừ
Mũi khoan trừ
Mũi khoan bi
Mũi khoan bi
Đường kính mũi khoan
|
Mũi khoan trừ
|
Mũi khoan chữ thập
|
Mũi khoan bi
|
Ø32 ( giác 22 )
|
120.000
|
150.000
|
200.000
|
Ø34 ( giác 22 )
|
130.000
|
160.000
|
210.000
|
Ø36 ( giác 22 )
|
140.000
|
200.000
|
300.000
|
Ø38 ( giác 22 )
|
140.000
|
200.000
|
300.000
|
Ø40 ( giác 22 )
|
150.000
|
200.000
|
300.000
|
Ø42 ( giác 22 )
|
150.000
|
170.000
|
200.000
|
Bảng giá máy khoan đá:
Model
|
Đơn Giá
|
Bảo Hành
|
Máy khoan đá YO18
|
3.900.000 vnđ
|
6 tháng
|
Máy khoan đá YT24
|
5.200.000 vnđ
|
6 tháng
|
Máy khoan đá YT28
|
9.200.000 vnđ
|
6 tháng
|
Máy khoan nổ YN27
|
13.000.000 vnđ
|
6 thá
|