Thép hình chữ U – Giá Sắt Thép Vn .Com

Mô tả

Thép hình chữ U được update thông tin và làm giá tại mạng lưới hệ thống Giá Sắt Thép Vn. Com, đơn vị chức năng chuyên nghiệp phân phối làm giá thép hình trên toàn nước .

Thép hình chữ U hay còn gọi là sắt U, sắt hình U, thép hình U, thép U là sản phẩm điển hình mà chúng tôi cung cấp

Là đại lý thép hình U cấp 1 của nhiều hãng thép, chúng tôi luôn mang tới người mua với đơn giá rẻ và không thay đổi nhất. Cộng với đó là sản lượng thép tại chỗ luôn đáp úng nhu yếu người mua với kho hàng hơn + 2,000 tấn thép tại chỗ, tự do cho người mua lựa chọn. Và chúng tôi luôn update bổ trợ thép hình về kho hàng ngày .
Thép hình U 160 | Thép hình U 160 x 54 x 5 | Thép hình U 150 x 64 x 5
Thông số chi tiết cụ thể :

  • Quy cách sản phẩm : từ U50 mm đến U300 mm.
  • Độ dài thanh thép : 6m và  12m, nhận cắt theo yêu cầu của khách hàng
  • Mác thép phổ biến nhất là SS400, ngoài ra còn có ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q345B, A572 Gr50, S355, S355JR S355JO, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO…
  • Các hãng thép phổ biến chúng tôi đang cung cấp : thép U Vinaone, thép U Trung Quốc, thép U Thái Lan, thép U Nhật Bản, thép U Hàn Quốc, thép U Huyndai, thép U Posco, thép U Á Châu, thép U An Khánh, thép U Đại Việt, thép U Tisco, thép U Tung Ho, thép U Nhật, thép U Nhà Bè
  • Ứng Dụng; Xây Dựng Nhà Tiền Chế, Nhà Xưởng, Xây Dựng Cầu Đường, Trong Ngành Cơ Khí Chế Tạo, …
  • Đơn vị tiền tệ : Việt Nam đồng  ( VNĐ ).

Dưới đây, là bảng tổng hợp báo giá thép hình U các hãng mà hệ thống chúng tôi đang cung cấp, nếu có thêm yêu cầu nào hoặc thắc mắc cần giải đáp, hãy liên hệ cho chúng tôi, xin cảm ơn :

Các loại thép hình chữ U ĐVT Kg/cây Đơn giá
Thép hình U 50 x 25 x 3 Cây 14.00 203.000
Thép hình U 50 x 25 x 5 Cây 24.00 348.000
Thép hình U 65 x 32 x 3 Cây 17.00 246.500
Thép hình U 65 x 32 x 4 Cây 20.00 290.000
Thép hình U 65 Cây 17.00 246.500
Thép hình U 80 x 38 Cây 22.00 319.000
Thép hình U80 ( mỏng ) Cây 23.00 333.500
Thép hình U 80 ( dày ) Cây 32.00 464.000
Thép hình U 80 x 38 x 3 Cây 21.60 313.200
Thép hình U 80 x 40 x 4.2 Cây 30.60 443.700
Thép hình U 80 x 43 x 5 Cây 36.00 522.000
Thép hình U 80 x 45 x 6 Cây 42.00 609.000
Thép hình U 100 x 42 x 3.5 Cây 34.00 493.000
Thép hình U 100 x 45 x 4 Cây 40.00 580.000
Thép hình U 100 x 46 x 4.5 Cây 45.00 652.500
Thép hình U 100 x 47 Cây 32.00 464.000
Thép hình U 100 ( mỏng ) Cây 32.00 464.000
Thép hình U 100 x 42 x 3.3 Cây 31.02 449.790
Thép hình U 100 x 45 x 3.8 Cây 43.02 623.790
Thép hình U 100 x 46 x 4.5 Cây 45.00 652.500
Thép hình U 100 x 50 x 5 Cây 56.16 814.320
Thép hình U 100 x 50 x 5 x 7 Cây 56.16 814.320
Thép hình U 120 x 48 Cây 42.00 609.000
Thép hình U 120 x 52 x 4.8 Cây 54.00 783.000
Thép hình U 120 ( mỏng ) Cây 42.00 609.000
Thép hình U 120 ( dày ) Cây 55.00 797.500
Thép hình U 120 x 48 x 4 Cây 41.52 602.040
Thép hình U 120 x 50 x 5 Cây 55.80 809.100
Thép hình U 120 x 52 x 5.5 Cây 60.00 870.000
Thép hình U 125 x 65 x 6 Cây 80.40 1.165.800
Thép hình U 125 x 65 x 6 x 8 Cây 80.40 1.165.800
Thép hình U 140 x 56 x 4.8 Cây 64.00 928.000
Thép hình U 140 ( mỏng ) Cây 53.00 768.500
Thép hình U 140 ( dày ) Cây 65.00 942.500
Thép hình U 140 x 52 x 4 Cây 54.00 783.000
Thép hình U 140 x 58 x 6 Cây 74.58 1.081.410
Thép hình U 150 x 75 x 6.5 Cây 111.60 1.618.200
Thép hình U 150 x 75 x 6.5 x 10 Cây 111.60 1.618.200
Thép hình U 160 x 54 x 5 Cây 75.00 1.087.500
Thép hình U 160 x 64 x 5 Cây 85.20 1.235.400
Thép hình U 160 ( mỏng ) Cây 73.00 1.058.500
Thép hình U 160 ( dày ) Cây 83.00 1.203.500
Thép hình U 180 x 64 x 5.3 Cây 90.00 1.305.000
Thép hình U 180 x 68 x 7 Cây 111.60 1.618.200
Thép hình U 200 x 69 x 5.2 Cây 102.00 1.479.000
Thép hình U 200 x 76 x 5.2 Cây 110.40 1.600.800
Thép hình U 200 x 75 x 8.5 Cây 141.00 2.044.500
Thép hình U 200 x 75 x 9 Cây 154.80 2.244.600
Thép hình U 200 x 80 x 7.5 x 11 Cây 147.60 2.140.200
Thép hình U 200 x 90 x 9 x 13 Cây 181.80 2.636.100
Thép hình U 250 x 75 x 6 Cây 136.80 1.983.600
Thép hình U 250 x 78 x 7 Cây 143.40 2.079.300
Thép hình U 250 x 78 x 7.5 Cây 164.46 2.384.670
Thép hình U 250 x 80 x 9 Cây 188.04 2.726.580
Thép hình U 250 x 90 x 9 x 13 Cây 207.60 3.010.200
Thép hình U 300 x 85 x 7 Cây 186.00 2.697.000
Thép hình U 300 x 85 x 7.5 Cây 206.76 2.998.020
Thép hình U 300 x 87 x 9 Cây 235.02 3.407.790
Thép hình U 300 x 90 x 9 x 13 Cây 228.60 3.314.700

Bạn đọc quan tâm : Bảng giá thép phía trên của chúng tôi chỉ mang tính tìm hiểu thêm. Do giá thép kiến thiết xây dựng hoàn toàn có thể đổi khác theo từng ngày, thậm chí còn là từng giờ. Chính cho nên vì thế, để nhận bảng giá sắt thép hình mới nhất chi tiết cụ thể nhất cho khu công trình của mình, quý bạn hãy gọi cho chúng tôi theo thông tin phía dưới nhé .
Trong đó :

  • Báo giá thép hình trên có thể tăng giảm theo thời điểm xem bài hoặc theo khối lượng đặt hàng.
  • Đơn giá sắt thép trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển về tận công trình ( thỏa thuận ).
  • Tiêu chuẩn hàng hóa : Mới 100% chưa qua sử dụng, do nhà máy sản xuất.
  • Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ ± 5-7%, thép hình ± 10-13% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét)
  • Phương thức thanh toán đặt cọc : theo thỏa thuận
  • Kiểm tra hàng tại công trình hoặc địa điểm giao nhận, nhận đủ thanh toán, mới bắt đầu bàn giao hoặc xuống hàng.
  • Báo giá có hiệu lực cho tới khi có thông báo mới.
  • Rất hân hạnh được phục vụ quý khách.

Hệ thống Giá Sắt Thép Vn .Com xin gửi lời tri ân sâu sắc đến những người cộng sự, các đối tác đã đặt niềm tin vào sự phát triển của  công ty và mong tiếp tục nhận được nhiều hơn nữa sự hợp tác của quý vị. Kính chúc các quý khách hàng, các đối tác sức khỏe, thành công  và thịnh vượng !!!

Giá Sắt Thép Vn .Com

0/5
( 0 Reviews )

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM