Yamaha Hà Nội : 25 đại lý Yamaha Hà Nội và giá bán mới nhất

Yamaha Hà Nội : 25 đại lý Yamaha Hà Nội và giá cả mới nhất

Danh sách các đại lý Yamaha ở Hà Nội và bảng giá xe chi tiết được cập nhật liên tục theo từng quận/huyện.

Các đại lý Yamaha tại Hà Nội

Dưới đây là list 25 shop bán xe máy Yamaha và dịch vụ thay thế sửa chữa, bảo hành tại tỉnh Hà Nội ( Cập nhật năm 2021 )

Đại lý Yamaha tại Cầu Giấy

1. Yamaha Cầu Giấy

98 Xuân Thủy, CG cầu giấy, Hà Nội0243 7574999

2. Yamaha Gia Minh

Lô 8, Ô số 1, Đường Nguyễn Khánh Toàn, P. Quan Hoa, Quận CG cầu giấy, TP Hà Nội0243 830 3838

3. Yamaha Quốc Việt 2

Số 493, Đường Hoàng Quốc Việt, Quận CG cầu giấy, Thành phố Hà Nội0243 754 3466

Đại lý Yamaha tại Đống Đa

4. Yamaha Xe máy 74

Số 74, Phố Khâm Thiên, P. Khâm Thiên, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội024 38510610

5. Yamaha Town Hà Nội

62 Nguyễn Chí Thanh, Q. Đống Đa, Hà Nội024 37754466 / 4488

6. Yamaha Đống Đa

123 Ô Chợ Dừa, Q. Đống Đa, Hà Nội0243 366 8222

7. Yamaha Việt Nhật 2

Số 231 Tôn Đức Thắng, P. Hàng Bột, Quận Đống Đa, Hà Nội04 35116532

Đại lý Yamaha tại Hà Đông

8. Yamaha Việt Duy

Số 525, Đường Quang Trung, P. Phú La, Quận HĐ Hà Đông, Thành phố Hà Nội024 33828670

9. Yamaha An Khánh

Lô số D1-NV1, ô số 21,22, khu D, khu đô thị mới Lê Trọng Tấn – Gelexinco, Phường Dương Nội, Quận HĐ Hà Đông, Thành phố Hà Nội04 088 650 7786

Đại lý Yamaha tại Hai Bà Trưng

10. Yamaha Hạnh Đạt

Số 539, Phố Minh Khai, P. Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội024 36369775

11. Yamaha Kường Ngân 1

Số 62, Phố Huế, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội024 39439697

Đại lý Yamaha tại Sóc Sơn

12. Yamaha Đạt Thắng

Số nhà 78, Khu D, Thị Trấn Sóc Sơn, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội024 38843502

13. Yamaha Việt Sơn

Km 7, Quốc lộ 2, Thôn Thụy Hương, Xã Phú Cường, Huyện Sóc Sơn, Thành phố Hà Nội024 35840615

14. Yamaha Việt Sơn 2

Đầu quốc lộ 2, xã phú lỗ, huyện Sóc Sơn, TP Hà Nội

024 35840615

Đại lý Yamaha tại Hà Nội ở các quận/huyện khác

15. Yamaha Việt Hà AnhSố nhà 22, Tổ 6, Khu Tân Bình, Xuân Mai, Chương Mỹ, TP Hà Nội0971 350 633

16. Yamaha Trần Hưng Đạo

Số 98B Trần Hưng Đạo, phường Cửa Nam, Q. Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội0243 821 6876

17. Yamaha Lê Văn Lương

Số 68, Đường Lê Văn Lương, P. Nhân Chính, Quận TX Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội035 642 6868

16. Yamaha Tây Hồ

Số 79 Âu Cơ, phường Tứ Liên, Q. Tây Hồ, Hà Nội0243 224 7212

17. Yamaha Mai Dũng

630 Đường Kim Giang, Xã Thanh Liệt, Huyện Thanh Trì, Hà Nội0243 200 8243

18. Yamaha Toàn Thắng

Thôn An Hòa, Xã Tản Lĩnh-Huyện Ba Vì, TP Hà Nội0912 624 368

19. Yamaha Long Biên

158 Nguyễn Văn Cừ, Ngọc Lâm, Long Biên, Hà Nội02 437 664 666

20. Yamaha Dương Tiến Phát

Số 60, Đường Cầu Diễn, Tổ 7, P. Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội024 37639893

21. Yamaha Anh Duy

Số 21, Phố Lê Lợi, Thị trấn Vân Đình, Huyện Ứng Hòa, Thành phố Hà Nội024 33883336

22. Yamaha Ba Đình

Số nhà 18-20 Nguyễn Thái Học, phường Điện Biên, Quận Ba Đình, thành phố Hà Nội0243 747 0979

23. Yamaha Đức Hùng

Số 921, Đường Giải Phóng, P. Giáp Bát, Quận Quận Hoàng Mai – Hà Nội, Thành phố Hà Nội024 36645239

24. Yamaha Việt Phú

Km số 10 + 500, Quốc lộ 5, Xã Dương Xá, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội024 36789210

25. Yamaha Thành Đạt HN

Thôn Thượng Lộc, xã Thọ Lộc, huyện Phúc Thọ, Hà Nội024 33643245

Giá xe Yamaha tại Hà Nội

Bảng giá xe Yamaha được tính dựa theo mức giá kinh doanh nhỏ yêu cầu của Yamaha và ước tính giá lăn bánh dựa theo công thức :

Giá bán xe đại lý + Phí trước bạ + Lệ phí cấp biển số + Bảo hiểm trách nhiệm dân sự

Bạn nên gọi điện trực tiếp đến những đại lý Yamaha tại Hà Nội để tìm hiểu thêm giá xe bạn muốn mua để hoàn toàn có thể mua được xe với giá tốt nhất .

Mẫu xe Giá bán lẻ đề xuất Giá lăn bánh
Exciter 155 vva phiên bản GP 50,490,000 57,080,500
Exciter 155 vva phiên bản giới hạn 50,490,000 57,080,500
Exciter 155 vva phiên bản cao cấp 49,990,000 56,555,500
Exciter 155 vva phiên bản tiêu chuẩn 46,990,000 53,405,500
Exciter 150 Phiên bản Monster Energy Yamaha MotoGP 48,990,000 55,505,500
Exciter 150 Phiên bản Doxou 47,990,000 54,455,500
Exciter 150 Phiên bản Giới hạn 47,990,000 54,455,500
Exciter 150 Phiên bản GP 47,490,000 53,930,500
Exciter 150 Phiên bản RC 46,990,000 53,405,500
Grande Blue Core Hybrid Phiên bản giới hạn 50,000,000 56,566,000
Grande Blue Core Hybrid Phiên bản đặc biệt 49,500,000 56,041,000
Grande Blue Core Hybrid Phiên bản tiêu chuẩn 45,500,000 51,841,000
Grande blue core Phiên bản đặc biệt (Premium) 43,990,000 50,255,500
Grande Blue core Phiên bản cao cấp (Deluxe) 41,990,000 48,155,500
NVX 155 VVA thế hệ II phiên bản giới hạn Monster Energy Yamaha MotoGP 54,000,000 60,766,000
NVX 155 VVA thế hệ II 53,000,000 59,716,000
NVX 155 thế hệ I phiên bản Doxou 52,740,000 59,443,000
NVX 155 thế hệ I 52,240,000 58,918,000
Jupiter FI phiên bản GP 30,000,000 33,566,000
Jupiter FI phiên bản RC 30,000,000 33,566,000
Sirius FI phiên bản RC Vành Đúc 23,190,000 26,415,500
Sirius FI phiên bản Phanh đĩa 21,340,000 24,473,000
Sirius FI phiên bản Phanh cơ 20,340,000 23,423,000
Sirius phiên bản RC Vành Đúc 21,300,000 24,431,000
Sirius phiên bản Phanh đĩa 19,800,000 22,856,000
Sirius phiên bản Phanh cơ 18,800,000 21,806,000
Latte phiên bản giới hạn 37,990,000 41,955,500
Latte phiên bản tiêu chuẩn 37,490,000 41,430,500
Janus Phiên bản giới hạn (Limited) 31,990,000 35,655,500
Janus Phiên bản đặc biệt (Premium) 31,490,000 35,130,500
Janus Phiên bản tiêu chuẩn (Standard) 27,990,000 31,455,500

Trên đây là 25 shop bán xe và dịch vụ ủy quyền Yamaha tại Hà Nội và bảng giá tìm hiểu thêm. Cám ơn bạn đã chăm sóc .Yamaha Ha Noi

Dịch vụ: Cửa hàng xe máy

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM