Bảng Giá Tấm Mica Hàng Chuẩn Kích Thước Cập Nhật 6/2021

Bảng Giá Tấm Mica Hàng Chuẩn Kích Thước Cập Nhật 6/2021

Rate this post

Mica hiện là vật tư không hề thiếu trong nghành nghề dịch vụ quảng cáo, thiết kế xây dựng. Tuy nhiên mica có rất nhiều tên thương hiệu khiến người tiêu dùng sợ hãi về giá tấm mica trước khi mua. Để giúp người mua có thêm thông tin đúng mực sau đây Vật Tư Minh Hiệp làm giá tấm mica hàng chuẩn kích cỡ được update mới nhất .

Báo giá tấm mica hàng chuẩn theo thương hiệu, xuất xứ

Hiện nay tại thị trường Việt Nam phổ biến nhất tấm nhựa mica acrylic Đài Loan, Nhật Bản, Sơn Hà, Trung Quốc và Malaysia. Mỗi một nước sẽ có nhiều thương hiệu mica. Chính vì vậy mà giá cả mica có sự khác nhau. Sau đây chúng tôi giới thiệu và báo giá từng loại để Quý khách hàng nắm rõ.

Lưu ý: Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo. Giá sẽ biến động qua các năm phụ thuộc vào thị trường. Ngoài ra, giá sẽ có đôi chút chênh lệch phụ thuộc vào đơn đặt hàng của mọi người. Liên hệ với Ms Phát: 090908 6467 để được giá ưu đãi nhất.

Báo giá mica FS – Đài Loan hàng chuẩn mới nhất

Mica Đài Loan mẫu sản phẩm đứng vị trí số 1 thị trường. Trong đó có hai tên thương hiệu chính là Fusheng và Chochen. Mica Đài Loan phong phú về sắc tố, rất đầy đủ kích cỡ, bền đẹp, tuổi thọ cao. Do là mẫu sản phẩm chất lượng cao nên giá cả của chúng không hề rẻ .

TẤM MICA, ACRYLYC, PMMA ĐƠN GIÁ (VND/TẤM) ĐƠN GIÁ (VND/TẤM) ĐƠN GIÁ (VND/TẤM)
Tấm Mica Đài Loan FS (Fusheng, Taiwan) hàng loại I, chính hãng, đủ li, đủ zem. Quy Cách: 1220mm*2440mm
STT ĐỘ DÀY TẤM MÀU TRONG KÍNH FS000 MÀU XUYÊN ĐÈN (màu trắng sữa) FS425 MÀU ĐỤC (xanh, đỏ, đen, … )
1 Mica FS 1,5mm 491,000
2 Mica FS 1,8mm 696,000 736,000 776,000
3 Mica FS 2mm 733,000 773,000 813,000
4 Mica FS 2,5mm 879,000 919,000 959,000
5 Mica FS 2 ,8mm 982,000 1,022,000 1,062,000
6 Mica FS 3mm 1,050,000 1,090,000 1,130,000
8 Mica FS 4mm 1,400,000 1,440,000 1,480,000
9 Mica FS 4,5mm 1,575,000 1,615,000 1,655,000
10 Mica FS 4,8mm 1,680,000 1,720,000 1,760,000
11 Mica FS 5mm 1,750,000 1,790,000 1,830,000
12 Mica FS 5,8mm 2,030,000 2,070,000 2,110,000
13 Mica FS 6mm 2,100,000 2,140,000 2,180,000
15 Mica FS 8mm 2,800,000 2,840,000 2,880,000
16 Mica FS 9mm 3,150,000 3,190,000 3,230,000
18 Mica FS 10mm 3,500,000 3,540,000 3,580,000
19 MiCa FS 12mm 4,200,000 4,240,000 4,280,000
20 MiCa FS 15mm 5,504,000 5,544,000 5,584,000
21 Mica FS 18mm 6,604,000 6,644,000 6,684,000
22 Mica FS 20mm 7,339,000 7,379,000 7,419,000
23 Mica FS 25mm 9,595,000
24 Mica FS 30mm 11,514,000
25 Mica FS 35mm 16,473,000
26 Mica FS 40mm 18,824,000
27 Mica FS 50mm 26,299,000

Bảng giá mica FS – Đài Loan hàng chuẩn mới nhất

STT Quy cách (KT 1220 x 2440) Màu trong kính
1 Mica 1.5mm 616,000
2 Mica 2.0mm 772,000
3 Mica 2.5mm 927,000
4 Mica 2.8mm 1,034,000
5 Mica 3.0mm 1,106,000
6 Mica 4.0mm 1,474,000
8 Mica 4.5mm 1,659,000
9 Mica 4.8mm 1,774,000
10 Mica 5.0mm 1,843,000
11 Mica 5.8mm 2,147,000
12 Mica 6.0mm 2,211,000
13 Mica 7.8mm 2,875,000
15 Mica 8.0mm 2,949,000
16 Mica 9.0mm 3,310,000
18 Mica 9.8mm 3,600,000
19 Mica 10.0mm 3,686,000
20 Mica 12.0mm 4,424,000
21 Mica 15.0mm 5,796,000
22 Mica 18.0mm 6,954,000
23 Mica 20.0mm 7,728,000
24 Mica 25.0mm 10,104,000
25 Mica 30.0mm 12,124,000

Bảng báo giá mica Đài Loan Chochen mới nhất

Báo giá mica Trung Quốc, Việt Nam hiệu DAG, PS

Mica Trung Quốc, Nước Ta là hàng trung bình với mức giả vừa phải. Sản phẩm này tương thích với đối tượng người dùng người mua có thu nhập tầm trung. Dù là giá rẻ hơn so với mica Đài Loan nhưng chất lượng cũng không hề kém cạnh .

STT Kích thước Độ dày Đơn giá Ghi chú
1 1220mm X 2440mm Mica  dày 1,2mm 290,000
2 Mica  dày 1,7mm 400,000 MICA  loại II hiện có màu trong kính (Clear) và màu trắng sữa (White)
3 Mica  dày 2,6mm 538,000
4 Mica  dày 2,7mm 554,000
5 Mica  dày 3,5mm 700,000
6 Mica  dày 3,8mm 750,000
7 Mica  dày 4,4mm 930,000
8 Mica  dày 4,7mm 1,030,000
9 Mica  dày 6,9mm 1,537,000 Có màu trắng trong
10 Mica  dày 8,5mm 1,890,000 Có màu trắng trong

Bảng giá mica Trung Quốc, Việt Nam hiệu DAG, PS

Tấm mica PS và DAG

Báo giá tấm mica Malaysia

Mica Malaysia vật tư rẻ tiền nhưng chất lượng bảo vệ. Sản phẩm phong phú sắc tố, kích cỡ, dẻo tốt, đàn hồi cao nên rất dễ tạo hình. Hiện nay những nhà đầu tư, chủ công trình đặc biệt quan trọng thích loại vật tư nhập khẩu này .

STT Quy cách
(KT 1220 x 2440)
Màu trong kính
(000)
Các màu xuyên đèn
(trắng sữa)
Các màu đục
(xem bảng mã màu)
1 Mica 1.0mm 300,000 320,000 340,000
2 Mica 1.5mm 460,000 480,000 500,000
3 Mica 1.8mm 520,000 540,000 560,000
4 Mica 2.0mm 600,000 620,000 640,000
5 Mica 2.5mm 690,000 710,000 730,000
6 Mica 2.8mm 780,000 800,000 820,000
7 Mica 3.0mm 870,000 890,000 910,000
8 Mica 3.5mm 1,040,000 1,060,000 1,080,000
9 Mica 4.0mm 1,210,000 1,230,000 1,250,000
10 Mica 4.5mm 1,300,000 1,320,000 1,340,000
11 Mica 5.0mm 1,450,000 1,470,000 1,490,000
12 Mica 10mm 3,040,000 3,060,000 3,080,000
13 Mica MÈ 3.0mm (mặt nhám) 320,000 340,000 360,000

Bảng giá tấm mica Malaysia

Báo giá mica Sơn Hà

Mica Sơn Hà còn được gọi là mica SH Đài Loan. Sản phẩm nhẹ, dễ tạo hình lại phong phú về sắc tố nên rất được yêu thích. Đặc biệt vật tư này rất bảo đảm an toàn với sức khỏe thể chất người dùng .

STT  ĐỘ DÀY MM TRONG SỮA MÀU
1 1.5mm 600.000 638.000 676.000
2 1.8mm 637.000 675.000 713.000
4 2.0mm 669.000 707.000 745.000
5 2.5mm 802.000 840.000 878.000
6 2.8mm 895.000 933.000 971.000
7 3.0mm 957.000 995.000 1.033.000
8 3.8mm 1.213.000 1.251.000 1.289.000
9 4.0mm 1.276.000 1.314.000 1.352.000
10 4.5mm 1.436.000 1.474.000 1.512.000
11 4.8mm 1.532.000 1.570.000 1.608.000
12 5.0mm 1.596.000 1.634.000 1.672.000
13 5.8mm 1.851.000 1.889.000 1.927.000
14 6.0mm 1.915.000 1.953.000 1.991.000
15 8.0mm 2.554.000 2.592.000 2.630.000
16 9.0mm 2.872.000 2.910.000 2.948.000
17 10mm 3.192.000 3.230.000 3.268.000
18 12mm 3.831.000 3.869.000 3.907.000
19 15mm 5.030.000 5.068.000 5.106.000
20 18mm 6.035.000 6.073.000 6.111.000
21 20mm 6.707.000 6.745.000 6.783.000
22 25mm 8.785.000 88.223.000 8.861.000
23 30mm 10.542.000 10.580.000 10.618.000
24 40mm Liên hệ Liên hệ Liên hệ
25 50mm Liên hệ Liên hệ Liên hệ

Bảng giá mica Sơn Hà

Trên đây chúng tôi vừa báo giá mica Đài Loan, Nhật Bản, Sơn Hà, Trung Quốc và Malaysia. Giá cả sẽ có sự biến động theo thời điểm trong năm. Dù giá có thay đổi như thế nào thì Vật Tư Minh Hiệp luôn dành giá tốt nhất cho khách hàng. Đặc biệt đối với khách hàng mua số lượng nhiều còn được nhận các ưu đãi khác và chiết khấu cao hơn. Nhanh tay liên hệ 090908 6467 ( Ms Phát) để được báo chính xác.

Mua mica hàng chuẩn, giá đẹp chỉ có tại Vật Tư Minh Hiệp

Nhìn chung trên thị trường có vô số nhà phân phối mica tấm nhưng đơn vị chức năng uy tín thì khá là hiếm. Sản phẩm này khá đặc trưng nếu người mua không am hiểu thì rất dễ mua phải hàng gian, giả, kém chất lượng. Nếu mua phải loại sản phẩm không bảo vệ thì chỉ dùng một thời hạn sẽ bị hỏng. Bạn lại tốn thêm tiền để tu sửa, sửa chữa thay thế. Do đó điều người mua bận tâm nhất là tìm đơn vị chức năng uy tín để tránh “ tiền mất, tật mang ”

Quý khách có nhu cầu mua tấm mica hàng chuẩn, giá đẹp nhanh chóng liên hệ Vật Tư Minh Hiệp. Chúng tôi tự hào là nhà phân phối lớn, pháp lý rõ ràng, thương hiệu được nhiều người tiêu dùng đánh giá cao. Tại khu vực miền Nam không ai là không biết đến chúng tôi. Vật Tư Minh Hiệp đi đầu trong lĩnh vực phân phối vật liệu xây dựng tại khu vực phía Nam. Chúng tôi đang triển khai mở rộng thị trường miền Trung và Bắc.

Đến với chúng tôi người mua sẽ cảm nhận được thế nào là “ thượng đế ” thực sự. Vật Tư Minh Hiệp cam kết mang đến cho người mua loại sản phẩm chất lượng cao, giá tốt, cung cách dịch vụ luôn thuộc top 5 sao. Hơn thế nữa chúng tôi còn bh dài hạn cho mẫu sản phẩm, giao hàng tận nơi, vận dụng chủ trương đổi trả thuận tiện nhất .

Vậy bạn còn chần chờ gì nữa mà không liên hệ ngay với chúng tôi để được báo giá chính xác. Nếu Quý khách cần tư vấn hay hỗ trợ thêm đừng ngần ngại liên hệ 090908 6467 ( Ms Phát).

Thông tin liên hệ:

Hotline, Zalo:  090908 6467 ( Ms Phát) 

Địa chỉ: 1A Đào Trinh Nhất, Phường Linh Tây, Quận Thủ Đức, TP.HCM

Email: [email protected]

Website: https://englishteacher.edu.vn/

Chỉ Đường: https://g.page/tampolylaysangminhhiep?share

BẠN CÓ THỂ QUAN TÂM