Ký hiệu trên các dòng máy giặt của Electrolux được thiết lập theo một tiêu chuẩn đặc biệt của hãng sản xuất. Việc hiểu và sử dụng các ký hiệu trên máy giặt Electrolux có thể giúp bạn thao tác với máy giặt này một cách an toàn và hiệu quả.
1. Bảng điều khiển của máy giặt Electrolux có những gì?
Máy giặt Electrolux có một bảng điều khiển đa dạng để bạn có thể lựa chọn chương trình và thực hiện các cài đặt cần thiết. Đối với người dùng, việc sử dụng bảng điều khiển này có thể trở nên khá phức tạp do sự sử dụng chủ yếu là các ký hiệu và tiếng Anh. Điều này có thể tạo khó khăn đối với những khách hàng mới sử dụng máy giặt Electrolux hoặc những người không quen thuộc với ngoại ngữ.
Thiết kế của Electrolux cho mặt điều khiển của máy giặt cửa ngang thường có hai dạng phổ biến: một là bạn sẽ sử dụng các phím bấm để chọn chương trình và cài đặt, và hai là bạn có thể xoay núm điều khiển để thực hiện các thao tác tương ứng. Dưới đây là hình minh họa mặt điều khiển của máy giặt Electrolux để bạn dễ dàng tham khảo.
Các ký hiệu trên máy giặt Electrolux
2. Các ký hiệu trên máy giặt Electrolux.
Ký hiệu
|
Tên |
Ý nghĩa
|
|
Start/ Pause
|
Bạn có thể bắt đầu hoặc tạm dừng bất kỳ chương trình nào bằng việc sử dụng phím có biểu tượng như vậy. |
|
Daily 60/ Giặt 60 phút
|
Nếu bạn muốn kết thúc giặt của mình trong vòng 60 phút, thì bạn có thể lựa chọn chế độ “Daily 60”. |
|
Delicates/ Đồ mỏng
|
Để chọn chương trình giặt cho quần áo mỏng, bạn chỉ cần nhấn vào nút điều khiển có biểu tượng hình bông hoa. |
|
Refresh/ Làm mới
|
Biểu tượng này đại diện cho chương trình giặt được thiết kế để làm mới quần áo, và thường không phải là lựa chọn tốt để làm sạch quần áo hoàn toàn. |
|
Temp/ Nhiệt độ
|
Sau khi bạn đã lựa chọn các chế độ giặt, bạn có thể xác định nhiệt độ mong muốn bằng cách bấm vào biểu tượng nhiệt độ tương ứng. |
|
Vapour/ Hơi nước
|
Ký hiệu này thể hiện tính năng giặt bằng hơi nước có sẵn trên một số mẫu máy giặt Electrolux hiện đại. |
|
Delay End/ Hẹn giờ
|
Bạn có thể tự do thiết lập thời gian hẹn giờ để máy giặt tự động bắt đầu và hoàn thành quá trình giặt sau một khoảng thời gian xác định. Giờ hẹn sẽ xác định thời điểm chương trình giặt kết thúc. |
|
More >>/ Nhiều hơn nữa
|
Bên cạnh các chương trình đã nêu trên, bạn còn có thể lựa chọn và tận dụng nhiều chương trình khác bằng cách nhấn phím “P+” (phím More >>) trên bảng điều khiển của máy giặt Electrolux. |
|
Time Manager/ Quản lý thời gian
|
Nếu bạn muốn điều chỉnh thời gian giặt theo tốc độ nhanh hoặc chậm, bạn có thể sử dụng phím điều khiển Time Manager trên bảng điều khiển của máy giặt. |
|
Cottons/ Đồ Cotton
|
Nếu bạn muốn giặt quần áo làm từ vật liệu Cotton bằng chương trình Cotton, thì bạn có thể sử dụng phím chọn chương trình này. |
|
Quick 18/ Giặt nhanh 18 phút
|
Nếu bạn lựa chọn biểu tượng này, thì chương trình giặt của bạn sẽ hoàn thành chỉ trong vòng 18 phút. |
|
Mixed/ Đồ tổng hợp
|
Nếu bạn cần giặt một loạt các loại vải khác nhau trong mẻ giặt của mình, thì lựa chọn phần cài đặt “Mixed Fabrics” là phù hợp. |
|
Favourite/ Yêu thích
|
Bạn có khả năng thiết lập một bất kỳ chế độ giặt nào bạn ưa thích bằng cách sử dụng tính năng “Yêu thích” trên bảng điều khiển. |
|
Spin/ Vòng vắt
|
Nếu bạn muốn điều chỉnh tốc độ quay vắt cao hoặc thấp của máy, thì bạn hãy sử dụng tùy chọn “Spin Speed” trên máy. |
|
Rinse+/ Xả thêm
|
Chế độ “Rinse” trên máy giặt là một tính năng thiết lập để rửa và loại bỏ hoàn toàn dầu bám trên quần áo, sau đó thực hiện quá trình vắt khô. |
|
Easy Iron/ Dễ là ủi
|
Chế độ này phù hợp cho các loại vải dễ nhăn hoặc khi bạn muốn ngăn chặn việc quần áo của mình bị nhăn nhiều trong quá trình giặt. |
|
Prewash/ Giặt sơ
|
Điều này là biểu tượng tượng trưng cho chế độ giặt tiền xử lý, nghĩa là máy sẽ thực hiện một giai đoạn chuẩn bị trước khi bắt đầu quá trình giặt chính (để mô phỏng việc ngâm quần áo trước). Lựa chọn chế độ này có thể làm cho máy hoạt động trong thời gian dài hơn. |
|
UltramixTM/ Công nghệ Ultramix
|
Tính năng này có thể giúp giảm sử dụng điện năng lên đến 75% và cũng giúp tăng độ bền của màu sắc trên quần áo lên đến 31%. |
3. Các bước sử dụng các ký hiệu trên màn hình máy giặt Electrolux.
Dưới đây là 5 bước hướng dẫn sử dụng các biểu tượng trên máy giặt Electrolux:
3.1. Bước 1: Chuẩn bị
- Tạo sẵn bột giặt và kéo ngăn chứa ra, sau đó đổ bột giặt vào.
- Nếu cần, đổ nước tẩy vào ngăn thứ nhất.
- Để các ký hiệu trên máy giặt Electrolux đúng cách, hãy chắc chắn rằng bạn đổ bột giặt máy vào ngăn thứ hai và nước xả vào ngăn thứ ba để làm mềm vải.
3.2. Bước 2: Chọn chế độ giặt
- Máy giặt Electrolux cung cấp 14 chương trình giặt khác nhau (tùy thuộc vào mẫu máy), ví dụ: Cotton, lụa, và nhiều loại khác.
- Hãy chọn chế độ phù hợp với loại quần áo bạn đặt vào máy giặt.
- Nếu muốn, bạn cũng có thể chọn chế độ giặt phun hơi nước Vapour Action để làm cho quần áo thơm hơn.
3.3. Bước 3: Chọn nhiệt độ nước
- Máy giặt thường có 6 mức nhiệt độ để bạn lựa chọn, từ nước lạnh đến 90 độ C.
- Chọn mức nhiệt độ phù hợp với loại vải và mức độ bẩn của quần áo.
- Khuyến nghị sử dụng nhiệt độ 30 độ C để đảm bảo quần áo được giặt sạch và an toàn.
3.4. Bước 4: Chọn tốc độ vắt
- Chọn số vòng quay vắt phù hợp với loại vải trong mẻ giặt.
- Thường, máy giặt Electrolux có tốc độ vắt từ 500 đến 1200 vòng/phút.
- Vòng quay vắt phù hợp cho hầu hết các loại vải là từ 650 đến 900 vòng/phút.
3.5. Bước 5: Bắt đầu chương trình giặt
- Sử dụng nút “Start/Pause” để bắt đầu chương trình giặt sau khi bạn đã lựa chọn chế độ giặt, nhiệt độ nước, và tốc độ vắt.
4. Những vấn đề liên quan đến các ký hiệu trên máy giặt Electrolux.
Biểu tượng giống nút bơm nước thường là tùy chọn để xả nước ra khỏi máy giặt sau khi một chương trình giặt hoàn tất. Bạn có thể sử dụng nó để kiểm soát quá trình xả nước sau khi giặt. Điều này hữu ích khi bạn muốn giặt một lần nữa hoặc muốn lấy quần áo ra khỏi máy mà không muốn quần áo ẩm ướt.
Biểu tượng nhiệt độ thường cho phép bạn chọn mức nhiệt độ nước cho chương trình giặt. Thông thường, bạn nên chọn nhiệt độ phù hợp với loại vải và mức độ bẩn của quần áo. Ví dụ, nhiệt độ thấp (30 độ C) thích hợp cho vải nhẹ và những món đồ không quá bẩn, trong khi nhiệt độ cao (60 độ C hoặc hơn) phù hợp cho quần áo bẩn nặng.
Để biết chính xác chế độ giặt nào phù hợp cho loại quần áo cụ thể, bạn nên xem hướng dẫn sử dụng của máy giặt Electrolux hoặc tham khảo sách hướng dẫn. Thông thường, các chế độ giặt cơ bản bao gồm Cotton (vải bông), Synthetic (tổng hợp), Delicate (nhạy cảm), Wool (len), và nhiều chế độ khác. Chọn chế độ phù hợp với loại vải sẽ giúp bảo quản quần áo và làm sạch chúng một cách hiệu quả.